🔍 Search: SỰ THƯƠNG NGHIỆP HOÁ
🌟 SỰ THƯƠNG NGHI… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
상업화
(商業化)
Danh từ
-
1
이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 파는 경제 활동 형식으로 변화함. 또는 그렇게 되게 함.
1 SỰ THƯƠNG NGHIỆP HOÁ, SỰ KINH DOANH HOÁ, SỰ THƯƠNG MẠI HOÁ: Việc thay đổi theo hình thức hoạt động kinh tế bán sản phẩm với mục đích thu lợi nhuận. Hoặc việc làm như vậy.
-
1
이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 파는 경제 활동 형식으로 변화함. 또는 그렇게 되게 함.